top of page
アンカー 1

Hàng ザ vs hàng ジャ

ざくろ 00.png
Hãy lắng nghe đoạn hội thoại sau.
ざくろ 01.png
ざくろ 01'.png
ざくろ 01''.png
Bạn hãy chú ý đến vị trí của lưỡi khi phát âm hàng ザ và hàng ジャ.
Sơ đồ cắt ngang của khoang miệng bên dưới được mượn từ trang https://soundsofspeech.uiowa.edu/
ざくろ 02 矢印.png
Hãy lắng nghe.
ざ、じゃ
あざ、あじゃ
Phụ âm trong ざ là âm trong đó "d" và "z" được phát âm cùng một lúc. Đặt lưỡi của bạn giữa các răng trên và nhanh chóng thả ra, đồng thời thở ra. Vì đây là âm hữu thanh nên có rung động thanh đới. Hãy cố gắng bắt chước và thử phát âm theo.
ざくろ 02 語頭ざ.png
ざくろ、ざっし、ざぶとん
おうざ、はいざら、せんざい
Phụ âm trong じゃ được tạo ra với lưỡi lùi xa hơn phụ âm trong ざ và được thả ra nhanh chóng. じゃ cũng là một âm hữu thanh nên có rung động thanh đới. Hãy cố gắng bắt chước và phát âm theo.
ざくろ 02 語頭じゃ.png
じゃま、じゃぐち、じゃんけん
むじゃき、かんじゃ、にんじゃ
JP練習きく.png

 Luyện nghe 1 

Hãy nghe xem âm đầu tiên là âm hàng ザ hay hàng ジャ. Mỗi câu sẽ được nghe hai lần.
ざくろ 03 ききとり1.png
Đáp án 1 じゃっか、2 ぞういん、3 じゅひょう、4 じょうきゅう、5 ずけい、6 ぞうき、7 じょうしゃ、8 ゼット、9 ぞうか、10 じょうきょう
Bây giờ chúng ta hãy nghe cả hai và so sánh. Chúng ta sẽ nghe lần lượt mỗi câu một lần.
Khi bạn đã hiểu được điểm khác biệt, hãy thử bắt chước phát âm theo. Hãy so sánh cách phát âm của bạn và giọng mẫu để xem có giống nhau không nhé.

 Luyện nghe 2 

Hãy nghe xem âm giữa từ là âm hàng ザ hay hàng ジャ. Mỗi câu sẽ được nghe hai lần.
ざくろ 03 ききとり2.png
Đáp án 1 おうざ、2 どうじょう、3 かいぞう、4 かじゅ、5 じじょう、6 せいぞう、7 ぼうず、8 あいじょう、9 ぎょうざ、10 ないじょう
Bây giờ chúng ta hãy nghe cả hai và so sánh. Chúng ta sẽ nghe lần lượt mỗi câu một lần.
Khi bạn đã hiểu được điểm khác biệt, hãy thử bắt chước phát âm theo. Hãy so sánh cách phát âm của bạn và giọng mẫu để xem có giống nhau không nhé.
JP練習はなす.png
 Luyện tập phát âm (Từ đơn) 
Hãy bắt chước và phát âm theo.
Giống như trường hợp từ số 5-8, giữa các nguyên âm thường sẽ được phát âm là "z".
ざくろ 04.png
01 座席、ざっと、在学、材料、残念
02 ズボン、頭痛、頭脳、図形、図々しい
03 ぜひ、全部、全国、全員、全体
04 草履、増加、雑巾、続々、増大
05 火山、掛け算、経済、大雑把、ございます
06 数、静か、上手、必ず、いたずら
07 風邪、自然、午前、なぜなら、大勢
08 どうぞ、家族、ご存じ、なぞなぞ、冷蔵庫
09 人材、漫才、万歳、暗算、現在
10 ポン酢、杏子、レンズ、人数、路線図
11 安全、完全、演説、免税、全然
12 先祖、金属、心臓、満足、連続
 Luyện tập phát âm (Hội thoại) 
Hãy bắt chước phát âm theo file nghe.
ざくろ 05 会話1.png
ざくろ 05 会話2.png
ざくろ 05 会話3.png
bottom of page